Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoking





danh từ
sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc



smoking
['smoukiη]
danh từ
sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.