|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smarm
ngoại động từ (thông tục) luồn lọt he smarms his way into the upper reaches of a society hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội trát thạch cao
nội động từ nịnh nọt luồn cúi
smarm | [smɑ:m] | | ngoại động từ | | | (thông tục) luồn lọt | | | he smarms his way into the upper reaches of a society | | hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội | | | trát thạch cao | | nội động từ | | | nịnh nọt luồn cúi |
|
|
|
|