|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-scale
tính từ được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ ) qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
small-scale | ['smɔ:l'skeil] | | tính từ | | | được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..) | | | qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..) |
|
|
|
|