Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-scale




tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )



small-scale
['smɔ:l'skeil]
tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..)
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.