slush 
slush | [slʌ∫] |  | danh từ (như) slosh | |  | bùn loãng | |  | tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất | |  | mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ) | |  | chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...) | |  | lời nói tình cảm ngớ ngẩn, bài viết tình cảm ngớ ngẩn |
/slʌʃ/
danh từ ((cũng) slosh)
bùn loãng
tuyết tan
mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
|
|