|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slippy
tính từ
trơn
nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)
slippy![](img/dict/02C013DD.png) | ['slipi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây) | | ![](img/dict/809C2811.png) | be slippy about it! | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy nhanh nhanh lên! | | ![](img/dict/809C2811.png) | look slippy! | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy ba chân bốn cẳng lên |
|
|
|
|