Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slimly




phó từ
xem slim

tính từ
mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)
giảo quyệt, gian xảo



slimly
[slimly]
phó từ
xem slim
tính từ
mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)
giảo quyệt, gian xảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.