|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slenderly
tính từ mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao) mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người) ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ) mỏng manh yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) không thích hợp
slenderly | ['slendəli] | | tính từ | | | mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao) | | | mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người) | | | ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ) | | | mỏng manh | | | yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) | | | không thích hợp |
|
|
|
|