slaughter
slaughter | ['slɔ:tə] | | danh từ | | | sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...) | | | sự tàn sát; cuộc tàn sát | | | (thông tục) sự thất bại hoàn toàn | | | the total slaughter of the home team | | cuộc đại bại của đội nhà | | ngoại động từ | | | giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... làm thức ăn) | | | tài sát, chém giết (người, vật) | | | (thông tục) đánh bại hoàn toàn (nhất là trong thể thao) |
/'slɔ:tə/
danh từ sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...) sự tàn sát; cuộc tàn sát !slaughter (massacre) of the innocents (xem) innocent
ngoại động từ giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...) tài sát, chém giết
|
|