Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slanted




tính từ
thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến



slanted
['slɑ:ntid]
tính từ
thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slant"
  • Words contain "slant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chếch chệch
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.