|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketchiness
sketchiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['sket∫inis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết, tình trạng thiếu tính hoàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hảo |
/'sketʃinis/
danh từ
sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)
|
|
|
|