Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sissoo




sissoo
['sisu:]
danh từ
gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ấn độ)


/'sisu:/

danh từ
gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sissoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.