Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sircar




sircar
['sə:kɑ:]
Cách viết khác:
sirkar
['sə:kɑ:]
danh từ (Anh, An)
chính phủ
người đứng đầu chính phủ
người quản gia, người quản lý
nhân viên kế toán


/'sə:kɑ:/ (sirkar) /'sə:kɑ:/

danh từ (Anh, An)
chính phủ
người đứng đầu chính phủ
người quản gia, người quản lý
nhân viên kế toán

Related search result for "sircar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.