Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singleton


/'siɳgltən/

danh từ
vật duy nhất, vật đơn
con một
(đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.