sinew
sinew | ['sinju:] | | danh từ, số nhiều sinews | | | (giải phẫu) gân | | | (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ | | | a man of sinew | | người khoẻ | | | (số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực | | | the sinews of war | | nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh | | ngoại động từ | | | (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho |
/'sinju:/
danh từ (giải phẫu) gân (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ a man of sinew người khoẻ (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực the sinews of war nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
ngoại động từ (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
|
|