sincerity
sincerity![](img/dict/02C013DD.png) | [sin'serəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in all sincerity | | với tất cả sự thành thật, rất thật tình |
/sin'seriti/
danh từ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn in all sincerity với tất cả sự thành thật, rất thật tình
|
|