|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simple machine
danh từ dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy )
simple+machine | ['simpl mə'∫in] | | danh từ | | | dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy..) |
|
|
|
|