|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simoniacal
simoniacal | [,saimə'naiəkl] | | tính từ | | | (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ |
/,saimə'naiəkəl/
tính từ (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
|
|
|
|