| ['simə] |
| danh từ |
| | quá trình sắp sôi, trạng thái sôi |
| | (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...) |
| | at a simmer; on the simmer |
| bị kìm lại, bị nén lại |
| | keep something at a/on the simmer |
| | giữ cho cái gì ở trạng thái sôi |
| nội động từ |
| | sắp sôi, sủi |
| | giận sôi lên |
| | simmer with rage about something |
| giận dữ lên vì cái gì |
| | ầm ĩ (về một cuộc cãi nhau, tranh chấp..) |
| | this row has been simmering for months |
| cuộc cãi lộn này đã ầm ĩ nhiều tháng rồi |
| ngoại động từ |
| | làm cho sủi; ninh nhỏ lửa |
| | simmer the stew for an hour |
| ninh món thịt hầm nhỏ lửa trong một giờ |
| | (nghĩa bóng) tràn đầy (giận dữ..) |
| | simmer down |
| | (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..) |