Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver wedding




silver+wedding
['silvə'wediη]
danh từ
đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)


/'silvə'wediɳ/

danh từ
lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)

Related search result for "silver wedding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.