Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silver standard




silver+standard
['silvə'stændəd]
danh từ
bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)


/'silvə'stændəd/

danh từ
bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)

Related search result for "silver standard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.