Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sightless




sightless
['saitlis]
tính từ
đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được
(thơ ca) vô hình


/'saitlis/

tính từ
đui, mù, loà
(thơ ca) vô hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sightless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.