sigh
sigh | [sai] | | danh từ | | | sự thở dài; tiếng thở dài | | | a sigh of relief | | tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái | | nội động từ | | | thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..) | | | he sighed with pleasure after the excellent meal | | sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài | | | vi vu, rì rào (gió) | | | trees sighing in the wind | | cây rì rào trong gió | | | ước ao, khát khao | | | to sigh for something | | khát khao cái gì | | | to sigh for somebody | | luyến tiếc ai | | ngoại động từ | | | nói (cái gì) với một tiếng thở dài | | | sigh for something | | | luyến tiếc |
/sai/
danh từ tiếng thở dài a sigh of relief tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
động từ thở dài ước ao, khát khao to sigh for something khát khao cái gì to sigh for somebody luyến tiếc ai rì rào trees sighing in the wind cây rì rào trong gió
|
|