sideways 
sideways | ['saidweiz] | | Cách viết khác: | | sidewise |  | ['saidwaiz] |  | tính từ & phó từ | |  | ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên | |  | to jump sideways | | nhảy sang một bên | |  | to step sideways | | bước sang một bên | |  | nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước |
/'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/
phó từ
qua một bên, về một bên to jump sideways nhảy sang một bên to step sideways bước sang một bên
|
|