Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidewalk





sidewalk


sidewalk

A sidewalk is a paved path for people to walk on.

['saidwɔ:k]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường có bề mặt cứng để cho người bộ hành đi ở bên lề đường; vỉa hè
Don't ride your bicycle on the pavement
Đừng đi xe đạp trên vỉa hè


/'saidwɔ:k/

danh từ
vỉa hè, lề đường

Related search result for "sidewalk"
  • Words contain "sidewalk" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lề đường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.