Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuttlecock





shuttlecock
['∫ʌtlkɔk]
danh từ
quả cầu lông (như) shuttle


/'ʃʌtlkɔk/

danh từ
quả cầu lông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shuttlecock"
  • Words contain "shuttlecock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu lông cầu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.