|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrivel ![](images/dict/s/shrivel.gif)
shrivel![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫rivl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhăn lại, làm co lại. làm teo lại, làm quắt lại, làm quăn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dry air shrivels the leather | | không khí khô làm nhăn tấm da | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a shrivelled face | | anh ta có bộ mặt nhăn nhúm (nhiều nếp nhăn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | co, teo, nhăn, quắt, quăn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the leaves shrivelled (up) in the sun | | những chiếc lá cháy quăn dưới mặt trời |
/'ʃrivl/
ngoại động từ
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
nội động từ
teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrivel"
|
|