Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrink from something/doing something




shrink+from+something/doing+something
thành ngữ shrink
shrink from something/doing something
lưỡng lự làm cái gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.