Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showgirl




showgirl
['∫ougə:l]
danh từ
nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc (như) ng không cần tài)
cô gái ((thường) là một trong một nhóm) hát và nhảy trong buổi biểu diễn âm nhạc


/'ʃougə:l/

danh từ
nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "showgirl"
  • Words pronounced/spelled similarly to "showgirl"
    showgirl swirl

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.