Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortstop




danh từ
chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)



shortstop
['∫ɔ:t,stɔp]
danh từ
chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.