Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortness




danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn
cold shortness sự tinh giòn nguội
hot shortness sự tinh giòn nóng



shortness
['∫ɔtnis]
danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn
cold shortness
sự tinh giòn nguội
hot shortness
sự tinh giòn nóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.