Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortfall




danh từ
sự thâm hụt
a shortfall in the annual budget sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm



shortfall
['∫ɔ:t'fɔ:l]
danh từ
sự thâm hụt
a shortfall in the annual budget
sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

[shortfall]
saying && slang
loss, deficit
Shoplifting is one of the reasons for the shortfall - for the deficit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.