|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortfall
danh từ sự thâm hụt a shortfall in the annual budget sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
shortfall | ['∫ɔ:t'fɔ:l] | | danh từ | | | sự thâm hụt | | | a shortfall in the annual budget | | sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm |
| | [shortfall] | | saying && slang | | | loss, deficit | | | Shoplifting is one of the reasons for the shortfall - for the deficit. |
|
|
|
|