|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopping mall
danh từ khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng
shopping+mall | ['∫ɔpiη'mel] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng |
|
|
|
|