Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting-iron




shooting-iron
['∫u:tiη'aiən]
danh từ
(từ lóng) súng ống


/'ʃu:tiɳ,aiən/

danh từ
(từ lóng) súng ống

Related search result for "shooting-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.