shivery
shivery | ['∫ivəri] | | tính từ | | | có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên | | | a cold, shivery breeze | | cơn gió lạnh làm run lẩy bẩy |
/'ʃivəri/
tính từ run lên, run rẩy, lẩy bẩy làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên
tính từ dễ vỡ thành mảnh
|
|