|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipping-articles
shipping-articles | ['∫ipiη'ɑ:tiklz] | | danh từ số nhiều | | | hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) |
/'ʃipiɳ,ɑ:tiklz/
danh từ số nhiều hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)
|
|
|
|