sheen
sheen | [∫i:n] | | danh từ | | | sự huy hoàng, sự rực rỡ, | | | độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh | | | the sheen of silk | | sự óng ánh của tơ lụa | | nội động từ | | | (thơ ca) ngời sáng, xán lạn |
/ʃi:n/
danh từ sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn
nội động từ (thơ ca) ngời sáng, xán lạn
|
|