Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shear steel




shear+steel
['∫iə'sti:l]
danh từ
thép làm kéo, thép làm dao


/'ʃiə'sti:l/

danh từ
thép làm kéo, thép làm dao

Related search result for "shear steel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.