Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaving-block




shaving-block
['∫eiviη'blɔk]
danh từ
cục phèn xoa (sau khi cạo râu)


/'ʃeiviɳblɔk/

danh từ
cục phèn xoa (sau khi cạo râu)

Related search result for "shaving-block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.