|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shabbily
phó từ mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ ăn mặc xoàng xựnh (về người) đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)
shabbily | ['∫æbili] | | phó từ | | | mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ | | | ăn mặc xoàng xĩnh (về người) | | | đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử) |
|
|
|
|