Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharpish




tính từ
hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy

phó từ
nhanh chóng, mau mắn



sharpish
['∫ɑ:pi∫]
tính từ
hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy
phó từ
(thông tục) nhanh chóng, mau mắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.