Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharp-witted




sharp-witted
['∫ɑ:p'witid]
tính từ
thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo


/'ʃɑ:p'witid/

tính từ
thông minh, lanh lợi, nhanh trí

Related search result for "sharp-witted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.