Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shapelessness




shapelessness
['∫eiplisnis]
danh từ
sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái


/'ʃeiplisnis/

danh từ
sự không có hình dạng
sự dị hình; tính dị dạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.