|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shantytown
shantytown | ['∫æntitaun] | | danh từ | | | khu nhà ổ chuột, khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố) | | | những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn |
/'ʃæntitaun/
danh từ khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố) những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
|
|
|
|