Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shammy-leather




shammy-leather
['∫æmi'leðə]
Cách viết khác:
shammy
['∫æmi]
như shammy


/'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/

danh từ
da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

Related search result for "shammy-leather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.