shabbiness
shabbiness | ['∫æbinis] |  | danh từ | |  | sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ | |  | sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người) | |  | sự đáng khinh, sự hèn hạ, sự đê tiện (về cách cư xử) |
/'ʃæbinis/
danh từ
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
tính bủn xỉn
tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
|
|