Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextodecimo




sextodecimo
[,sekstou'desimou]
Cách viết khác:
sixteenmo
[siks'ti:nmou]
danh từ, số nhiều sextodecimos
khổ 16


/'sekstou'desimou/ (sixteenmo) /siks'ti:nmou/

danh từ, số nhiều sextodecimos /'sekstou'desimouz/
khổ 16


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.