|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seventeenth
seventeenth![](img/dict/02C013DD.png) | [,sevn'ti:nθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ mười bảy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần mười bảy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy |
thứ mười bảy; một phần mười bảy
/'sevn'ti:nθ/
tính từ
thứ mười bảy
danh từ
một phần mười bảy
người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
|
|
|
|