Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set off




set+off

[set off]
saying && slang
start, trigger
Who set off the fire alarm? Who pushed the button?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.