Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serjeant




serjeant
danh từ
như sergeant


/'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/

danh từ
(quân sự) trung sĩ
hạ sĩ cảnh sát
Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serjeant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.