Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septal




septal
['septəl]
tính từ
(thuộc) bộ lạc (ở Ai-len)
(giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn


/'septəl/

tính từ
(thuộc) bộ lạc (ở Ai-len)
(giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn

Related search result for "septal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.